Dấu hiệu sỏi thận: Những triệu chứng, nguyên nhân, cách nhận biết và chữa khỏi bệnh

Dấu hiệu sỏi thận là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Việc nhận biết và hiểu rõ về chúng có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giới thiệu về dấu hiệu sỏi thận và lợi ích của việc nhận biết chúng, từ đó giúp độc giả nắm vững thông tin để chăm sóc sức khỏe thận một cách hiệu quả.

Ngày đăng: 18-06-2023

237 lượt xem

Sỏi thận là tình trạng phổ biến trong đường tiết niệu. Dấu hiệu sỏi thận bao gồm đau lưng, đau buốt, tiểu ít và đục, mệt mỏi và khó chịu, buồn nôn và nôn mửa. Nhận biết dấu hiệu sỏi thận quan trọng để điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng...
 
Việc hiểu rõ về dấu hiệu sỏi thận là một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. 
 
Dấu hiệu sỏi thận
Sỏi thận là một vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể gây ra nhiều dấu hiệu khó chịu. Dưới đây là một số dấu hiệu cụ thể để nhận biết sỏi thận:
 
1. Đau lưng: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của sỏi thận là đau lưng. Đau có thể xuất hiện ở vùng thắt lưng hoặc hai bên cạnh lưng. Thường xuyên, đau có thể lan ra vùng bụng dưới hoặc xương chậu. Đau có thể kéo dài và trở nên cực kỳ khó chịu khi sỏi di chuyển trong niệu quản.
 
2. Đau khi đi tiểu: Sỏi thận có thể gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu khi đi tiểu. Đau này có thể xuất hiện ở vùng niệu đạo hoặc hậu môn và được mô tả như cảm giác "châm chích" hoặc "đốt". Đôi khi, đau này còn kèm theo cảm giác ngứa hoặc kích ứng.
 
3. Tiểu buốt: Một dấu hiệu khá phổ biến của sỏi thận là tiểu buốt, tức là tiểu ít và khó tiểu. Sỏi có thể gây tắc nghẽn trong niệu quản, làm giảm lưu lượng nước tiểu và gây ra cảm giác khó chịu khi đi tiểu.
 
4. Mệt mỏi và khó chịu: Sỏi thận có thể gây ra các triệu chứng không rõ ràng như mệt mỏi, khó chịu, buồn nôn và nôn mửa. Đây là dấu hiệu không đặc trưng nhưng có thể xuất hiện khi sỏi gây ra viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn niệu quản.
 
5. Huyết trong nước tiểu: Khi sỏi di chuyển qua niệu quản và gây tổn thương, nó có thể gây ra huyết trong nước tiểu. Nếu bạn phát hiện máu trong nước tiểu của mình, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị.
 
6. Sốt và cảm lạnh: Khi sỏi di chuyển qua niệu quản, đôi khi nó có thể gây viêm nhiễm và gây ra sốt và cảm lạnh. Nếu bạn cảm thấy sốt hoặc cảm lạnh đột ngột kèm theo các triệu chứng khác của sỏi thận, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
 
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào như trên, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị. Việc phát hiện và điều trị sỏi thận sớm có thể giúp ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
 
Nguyên nhân gây dấu hiệu sỏi thận
Sỏi thận là một tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây sỏi thận, chúng ta cần tìm hiểu về quá trình hình thành sỏi trong cơ thể.
 
Một trong những nguyên nhân chính gây sỏi thận là tăng hàm lượng muối và các chất khoáng trong cơ thể. Khi cơ thể tiếp nhận quá nhiều muối, canxi, oxalate hoặc axit uric thông qua chế độ ăn uống không cân bằng, các chất này có thể kết tụ lại và tạo thành tinh thể trong nước tiểu. Với thời gian, các tinh thể này có thể lớn lên và hình thành sỏi.
 
Thiếu nước cũng là một nguyên nhân quan trọng khác gây sỏi thận. Khi cơ thể không được cung cấp đủ lượng nước để giải quyết tạp chất trong nước tiểu, các chất này có xu hướng kết tụ lại và dần dần hình thành sỏi. Đó là lý do tại sao việc uống đủ nước hàng ngày rất quan trọng để giảm nguy cơ sỏi thận.
 
Ngoài ra, một số bệnh lý đường tiết niệu cũng có thể góp phần vào việc hình thành sỏi thận. Viêm niệu quản, viêm bàng quang, viêm túi niệu, viêm niệu đạo hoặc bệnh quai bị là những bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Các bệnh này gây ra các biến đổi trong nước tiểu và làm tăng khả năng tạo thành sỏi.
 
Yếu tố di truyền cũng có vai trò trong việc gây sỏi thận. Nếu trong gia đình bạn có người mắc sỏi thận, bạn có nguy cơ cao hơn để phát triển tình trạng này. Di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể trong việc giải quyết và loại bỏ các chất tạo thành sỏi.
 
Ngoài các nguyên nhân trên, tuổi tác và giới tính cũng có ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển sỏi thận. Người trưởng thành và nam giới có nguy cơ cao hơn so với những nhóm khác. Một số loại thuốc như corticosteroid và antacids chứa canxi cũng được biết đến là nguyên nhân gây sỏi thận.
 
Để giảm nguy cơ sỏi thận, quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân bằng. Hạn chế tiêu thụ muối và các loại thực phẩm giàu oxalate như rau cải, cà chua, dứa và hạt điều. Uống đủ nước hàng ngày để giúp loại bỏ tạp chất trong nước tiểu. Ngoài ra, tuân thủ chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc để kiểm soát hàm lượng muối và axit uric trong cơ thể.
 
Các yếu tố tăng nguy cơ dấu hiệu sỏi thận
Có nhiều yếu tố có thể tăng nguy cơ cho một cá nhân hoặc một nhóm người. Dưới đây là một số yếu tố chính:
1. Tuổi: Nguy cơ bị mắc các bệnh liên quan đến tuổi già, chẳng hạn như bệnh tim mạch, tiểu đường và các bệnh lý khác, tăng theo tuổi.
 
2. Giới tính: Một số bệnh có xu hướng ảnh hưởng nhiều hơn đến nam giới hoặc nữ giới. Ví dụ, nam giới có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tim mạch và ung thư phổi, trong khi phụ nữ có nguy cơ cao hơn mắc ung thư vú và ung thư cổ tử cung.
 
3. Di truyền: Có những yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại bệnh, chẳng hạn như ung thư gia đình hay tiểu đường gia đình.
 
4. Lối sống không lành mạnh: Một lối sống không lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động và sử dụng thuốc lá hoặc rượu bia có thể làm tăng nguy cơ cho nhiều loại bệnh, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư và các bệnh lý hô hấp.
 
5. Môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ cho nhiều loại bệnh. Ví dụ, tiếp xúc với các chất độc hại như amiang có thể gây ung thư phổi, trong khi ô nhiễm không khí có thể gây ra các vấn đề sức khỏe hô hấp và tim mạch.
 
6. Bệnh lý cơ bản: Các bệnh lý cơ bản như tiểu đường, viêm gan hoặc HIV/AIDS có thể làm tăng nguy cơ cho nhiều loại bệnh khác.
 
7. Stress: Mức độ stress cao kéo dài có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm lý và vật lý.
 
8. Tiếp xúc với chất gây ung thư: Tiếp xúc với các chất gây ung thư như thuốc lá, chất phụ gia trong thực phẩm hoặc chất ô nhiễm trong môi trường làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
 
9. Tiếp xúc với chất gây bệnh: Tiếp xúc với các chất gây bệnh như vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nhiễm trùng.
 
10. Tiếp xúc với tia tử ngoại: Tiếp xúc quá mức với tia tử ngoại từ ánh sáng mặt trời hoặc máy phát tia UV có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da.
 
11. Bệnh lý mãn tính: Các bệnh lý mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và bệnh thận có thể làm tăng nguy cơ cho nhiều loại bệnh khác. Những người mắc các bệnh lý này thường có hệ miễn dịch yếu hơn và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng và vi khuẩn.
 
12. Tiếp xúc với chất độc hại: Nguy cơ tăng khi tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, chất phụ gia trong thực phẩm, kim loại nặng và các chất ô nhiễm trong không khí hoặc nước. Những chất này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư, suy giảm chức năng gan và thận, và tổn thương hệ thần kinh.
 
13. Tiếp xúc với thuốc lá: Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, ung thư phổi, viêm phổi mãn tính và các vấn đề sức khỏe khác.
 
14. Tiếp xúc với chất gây nghiện: Sử dụng các chất gây nghiện như ma túy, rượu và thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tâm thần, gan, tim mạch và hô hấp.
 
15. Tiếp xúc với chất phóng xạ: Tiếp xúc quá mức với chất phóng xạ từ nguồn bên ngoài như tia X và tia gamma hoặc từ việc tiếp xúc với các chất phóng xạ trong công việc hoặc trong điều trị y tế có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư và các vấn đề sức khỏe liên quan.
 
16. Tiếp xúc với chất ô nhiễm trong không khí: Sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với không khí ô nhiễm từ xe cộ, nhà máy công nghiệp hoặc đốt cháy rác có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp, tim mạch và ung thư.
 
17. Tiếp xúc với chất ô nhiễm trong nước: Sử dụng nước uống hoặc tiếp xúc với nước ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tiêu hóa, gan và thận.
 
18. Tiếp xúc với chất gây kích ứng: Tiếp xúc với các chất gây kích ứng như phấn hoa, bụi mịn, hóa chất trong môi trường làm việc hoặc trong sản phẩm gia đình có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như dị ứng, viêm phổi và các bệnh lý hô hấp khác.
 
19. Tiếp xúc với vi khuẩn và virus: Tiếp xúc với vi khuẩn và virus có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng như cảm như cúm, sốt rét, viêm gan và các bệnh lý khác. Vi khuẩn và virus có thể lây lan qua tiếp xúc với người bệnh, đường tiếp xúc hoặc qua không khí.
 
20. Tiếp xúc với tác động môi trường: Môi trường sống không an toàn, như nước uống ô nhiễm, không gian làm việc không an toàn hoặc điều kiện sống kém có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến môi trường.
 
21. Tiếp xúc với chất gây dị ứng: Một số người có khả năng phản ứng dị ứng cao khi tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, thức ăn, thuốc lá hoặc hóa chất. Điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như dị ứng da, viêm xoang và các triệu chứng dị ứng khác.
 
22. Tiếp xúc với chất gây ô nhiễm trong thực phẩm: Sử dụng thực phẩm ô nhiễm bởi vi khuẩn, virus hoặc hóa chất có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tiêu hóa và nhiễm trùng.
 
23. Tiếp xúc với chất gây tác động hormone: Tiếp xúc với các chất gây tác động hormone như thuốc tránh thai, thuốc kích thích tăng trưởng hoặc các chất hóa học có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến sự cân bằng hormone, như ung thư vú và rối loạn tiền mãn kinh.
 
24. Tiếp xúc với chất gây tổn thương da: Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời, hóa chất trong sản phẩm làm đẹp hoặc trong công việc có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý da như ung thư da, viêm da và tổn thương da.
 
25. Tiếp xúc với chất gây ô nhiễm trong môi trường làm việc: Làm việc trong môi trường ô nhiễm như công ty hóa chất, nhà máy sản xuất hoặc công trường xây dựng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến ô nhiễm trong không khí, nước và đất.
 
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguy cơ mắc bệnh không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố trên mà còn phụ thuộc vào sự tương tác giữa chúng và cả yếu tố cá nhân của mỗi người. Điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
 
Biến chứng của dấu hiệu sỏi thận
Khi có dấu hiệu sỏi thận có thể gây ra một số biến chứng và vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của sỏi thận:
 
1. Đau: Sỏi thận có thể gây ra cơn đau lưng cấp tính, được gọi là cơn đau sỏi thận. Đau có thể lan ra vùng bụng dưới và xảy ra khi sỏi di chuyển qua niệu quản hoặc gây tắc nghẽn.
 
2. Nhiễm trùng: Sỏi thận có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm viêm niệu quản, viêm túi niệu và viêm bàng quang. Nếu sỏi gây tắc nghẽn hoặc ảnh hưởng đến chức năng tiết niệu, nhiễm trùng có thể xảy ra.
 
3. Tắc nghẽn: Sỏi lớn hoặc di chuyển vào các vị trí không mong muốn trong hệ tiết niệu có thể gây tắc nghẽn dòng nước tiểu. Tắc nghẽn này có thể gây ra đau lưng, buồn nôn, khó tiểu và trong một số trường hợp cần phải điều trị ngay lập tức.
 
4. Tổn thương niệu quản: Sỏi thận có thể gây tổn thương niệu quản khi di chuyển qua đường này. Tổn thương này có thể gây ra chảy máu và đau.
 
5. Sỏi tái phát: Ngay cả sau khi điều trị thành công, sỏi thận có thể tái phát. Điều này có thể xảy ra nếu nguyên nhân gốc của sỏi không được giải quyết hoặc nếu không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa.
 
6. Tác động lên chức năng thận: Trong một số trường hợp, sỏi lớn hoặc tắc nghẽn kéo dài có thể gây ra tác động tiêu cực lên chức năng của các bộ phận trong hệ tiết niệu, bao gồm cả các túi niệu và niệu quản.
 
7. Sỏi tái hình thành: Người đã từng mắc sỏi thận có nguy cơ cao hơn để tái hình thành sỏi trong tương lai. Để giảm nguy cơ này, việc duy trì một lối sống lành mạnh và tuân theo các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng.
 
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc biến chứng nào liên quan đến sỏi thận, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
 
Phòng ngừa và điều trị dấu hiệu sỏi thận
Các nguy cơ và bệnh lý trên có thể được thực hiện thông qua các biện pháp phòng ngừa và điều trị sau đây:
1. Duy trì một lối sống lành mạnh: Điều này bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, giảm stress và ngủ đủ giấc. Điều này giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý.
 
2. Tránh tiếp xúc với chất gây ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc với chất gây ô nhiễm trong không khí, nước và môi trường làm việc. Sử dụng các thiết bị bảo hộ khi cần thiết.
 
3. Kiểm soát bệnh lý mãn tính: Điều trị và kiểm soát các bệnh lý mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, COPD và bệnh thận để giảm nguy cơ mắc các bệnh khác.
 
4. Tránh tiếp xúc với chất gây nghiện: Hạn chế sử dụng thuốc lá, rượu và ma túy để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan.
 
5. Tiêm phòng: Tiêm phòng các loại vắc-xin để bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh truyền nhiễm như cúm, sốt rét và viêm gan.
 
6. Sử dụng biện pháp bảo vệ cá nhân: Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như rửa tay thường xuyên, sử dụng khẩu trang khi cần thiết và tránh tiếp xúc với người bệnh để giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
 
7. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng.
 
8. Tuân thủ hướng dẫn y tế: Tuân thủ hướng dẫn y tế của chuyên gia và điều trị theo chỉ định để kiểm soát và điều trị các bệnh lý hiện có.
 
9. Thực hiện quyền tự quản sức khỏe: Tự quản lý sức khỏe của bạn bằng cách theo dõi triệu chứng, tuân thủ liệu pháp điều trị và tham gia vào chế độ chăm sóc sức khỏe phù hợp.
 
10. Tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ: Nếu bạn có nguy cơ cao hoặc đã mắc các bệnh lý liên quan, hãy tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để được hướng dẫn và điều trị đúng cách.
 
Chữa khỏi sỏi thận bằng đông y Trịnh Gia
 
Kết quả sỏi thận ngày 6/5/2023
Thận phải: sỏi nốt to KT: 20mm, có nang trống âm KT: 14mm
Thận trái: sỏi nốt tăng âm KT: 18mmày
 
Ngày 4/6/2023 mới bắt đầu điều trị bằng phác đồ của ĐÔNG Y TRỊNH GIA CHÚNG TÔI
Kết quả sỏi thận ngày 14/6/2023 điều trị bằng phác đồ của
Sau 10 ngày điều trị bằng phác đồ của ĐÔNG Y TRỊNH GIA sỏi thận đã thuyên giảm
Thận phải: sỏi nốt to KT: 13mm, có nang trống âm KT: 14mm
Thận trái: sỏi nốt tăng âm KT: 13.4mm
Không còn nang thận
 
Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật các kết quả xét nghiệm ở những lần tiếp theo của bệnh nhân để cộng đòng được biết và yên tâm chữa trị sỏi thận bằng đông y gia truyền TRỊNH GIA chúng tôi. 
Sỏi thận hoàn toàn được điều trị khỏi  mà không cần phải mổ
 
LH: Miền Bắc: Đường Đồng Tâm, Khu Đồng Mát, Phường Tân An, Thị Xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Hotline: 0378 041 262

LH: Miền Nam: Số nhà 10/1/2A đường 26, Phường Linh Đông, Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0913 82 60 68

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha